Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萬造寺齊
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)
寺 てら じ
chùa
当寺 とうじ
ngôi đền này
諸寺 しょじ
nhiều đền
私寺 しじ
ngôi đền tư nhân