萬釣り
まんつり「ĐIẾU」
Sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)

Từ đồng nghĩa của 萬釣り
noun
萬釣り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 萬釣り
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
釣り つり
sự câu cá
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
耳釣り みみつり
"ear-hanging" scallop spat, i.e. piercing the resilium to string them
千釣り せんつり
sự thủ dâm
釣り舟 つりぶね
thuyền đánh cá.
釣り台 つりだい
ván đứng câu.
万釣り まんつり
sự thủ dâm