Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
萱堂 けんどう
mẹ
萱鼠 かやねずみ カヤネズミ
chuột Kayane (nhỏ nhất trong các loài chuột ở Nhật)
萱草 かんぞう
hoa hiên; hoa huyên thảo
刈萱 かるかや カルカヤ
cây cỏ tranh
沼 ぬま
ao; đầm.
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
雄刈萱 おがるかや オガルカヤ
Cymbopogon tortilis (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
野萱草 のかんぞう ノカンゾウ
hoa bách hợp, hoa ly