落し受け
おとしうけ「LẠC THỤ」
☆ Danh từ
Khung đỡ
落し受け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落し受け
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
受け うけ
nhận; người nắm giữ; sự phòng thủ; danh tiếng; thỏa thuận
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
受け戻し うけもどし
sự chuộc lại
受け渡し うけわたし
sự giao hàng
受け付け うけつけ
nhân viên công tác phòng thường trực; lễ tân; nhân viên lễ tân; thường trực; nhân viên thường trực; tiếp tân; nhân viên tiếp tân
付け落とし つけおとし
bỏ quên trong một hóa đơn