受け付け
うけつけ「THỤ PHÓ」
☆ Danh từ
Nhân viên công tác phòng thường trực; lễ tân; nhân viên lễ tân; thường trực; nhân viên thường trực; tiếp tân; nhân viên tiếp tân
受
け
付
け
係
は、すぐさま
来
るようにと
言
った。
Lễ tân nói mời vào ngay.
受
け
付
け
係
は
私
に
無理矢理紙
に
署名
させた。
Lễ tân bắt tôi ký tên vào tờ giấy.
Sự tiếp thu; sự tiếp nhận; tiếp nhận; quầy lễ tân; quầy thường trực; quầy tiếp tân; nhận
新患
を
受
け
付
けてくれるように
近隣
の
医師
に
頼
む
Van nài bác sĩ tiếp nhận bệnh nhân mới
本データベース
では、
非合法
な
ウェブサイト
は
受
け
付
けておりません。
Những trang Web không tuân theo luật pháp sẽ không được chấp nhận vào cơ sở dữ liệu. .

Từ đồng nghĩa của 受け付け
noun
受け付け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受け付け
受け付ける うけつける
dung nạp; hấp thu; tiếp nhận; nhận; phụ trách; chấp nhận
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
受け うけ
nhận; người nắm giữ; sự phòng thủ; danh tiếng; thỏa thuận
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
付け づけ つけ ツケ
hóa đơn bán hàng; hóa đơn; đính kèm
付け掛け つけかけ
chất quá tải
付け届け つけとどけ
bịt đầu (mách; hiện hữu
俗受け ぞくうけ
đại chúng kêu gọi