落ちこぼれ
おちこぼれ
☆ Danh từ
Sự bị tụt hậu trong học tập; sự thất bại
落
ちこぼれのような
気
がする
Cảm giác giống như là thất bại
落
ちこぼれの
恐
れがある
生徒
Học sinh có khả năng bị đúp
落ちこぼれる:đúp lớp (động từ).

落ちこぼれ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落ちこぼれ
落ちこぼれる おちこぼれる
ở lại lớp
こぼれ落ちる こぼれおちる
tràn ra; chảy ra; đổ ra; trào ra
落ち零れ おちこぼれ
thức ăn thừa, đồ thừa
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
零れ落ちる こぼれおちる
để tràn ra qua và rơi; để rải rắc (những cánh hoa, bỏ đi, vân vân.)
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
こぼれ種 こぼれだね こぼれダネ
self-sown seed, self-sown seedling
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.