落ち落ち
おちおち「LẠC LẠC」
☆ Trạng từ
Yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )

落ち落ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落ち落ち
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)
落ち鰻 おちうなぎ
lươn xuôi theo dòng nước để đẻ trứng
キレ落ち キレおち
ragequit, quitting an online game in anger (over losing)
飯落ち めしおち
đăng xuất, rời đi để ăn gì đó (trong game hoặc chat)
桁落ち けたおち
mất chữ số
寝落ち ねおち
Ngủ gật