落ち着き払う
おちつきはらう
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Để giữ mát

Bảng chia động từ của 落ち着き払う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落ち着き払う/おちつきはらうう |
Quá khứ (た) | 落ち着き払った |
Phủ định (未然) | 落ち着き払わない |
Lịch sự (丁寧) | 落ち着き払います |
te (て) | 落ち着き払って |
Khả năng (可能) | 落ち着き払える |
Thụ động (受身) | 落ち着き払われる |
Sai khiến (使役) | 落ち着き払わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落ち着き払う |
Điều kiện (条件) | 落ち着き払えば |
Mệnh lệnh (命令) | 落ち着き払え |
Ý chí (意向) | 落ち着き払おう |
Cấm chỉ(禁止) | 落ち着き払うな |
落ち着き払う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落ち着き払う
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ち着き おちつき
sự điềm tĩnh; sự chín chắn; sự điềm đạm; sự bình yên
糞落ち着き くそおちつき
khiêu khích làm dịu đi
落ち着く おちつく
bình tĩnh; điềm tĩnh; kiềm chế; thanh thản; yên lòng
着払 ちゃくばらい
thanh toán khi nhận hàng
落着 らくちゃく
được giải quyết; được kết thúc ổn thỏa
落ち着いた おちついた
sự điềm tĩnh; sự chín chắn; sự điềm đạm; sự bình yên
落ち着ける おちつける
làm cho yên tĩnh; làm cho điềm tĩnh xuống; lấy lại bình tĩnh