落ち鰻
おちうなぎ「LẠC MAN」
☆ Danh từ
Lươn xuôi theo dòng nước để đẻ trứng

落ち鰻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落ち鰻
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
鰻 うなぎ むなぎ ウナギ うな う
con lươn
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)
袋鰻 ふくろうなぎ フクロウナギ
cá chình bồ nông
海鰻 うみうなぎ
con lươn biển
鰻筒 うなぎづつ うなぎとう
cái bẫy lươn, ống dùng để bắt lươn, cái trúm