Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落下傘 らっかさん
cái dù, thả bằng dù, nhảy dù
落下傘兵 らっかさんへい
lính nhảy dù.
落下傘軍隊 らっかさんぐんたい
quân nhảy dù.
落下傘部隊 らっかさんぶたい
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
傘下 さんか
dưới ô dù; sự dưới chướng; sự nép bóng
候補 こうほ
dự khuyết
次候補 つぎこうほ
Dấu cách (trong bàn phím)