Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落下傘兵
らっかさんへい
lính nhảy dù.
落下傘 らっかさん
cái dù, thả bằng dù, nhảy dù
落下傘候補 らっかさんこうほ
người được bổ nhiệm của đảng trong một khu vực bầu cử an toàn
落下傘軍隊 らっかさんぐんたい
quân nhảy dù.
落下傘部隊 らっかさんぶたい
傘下 さんか
dưới ô dù; sự dưới chướng; sự nép bóng
ズボンした ズボン下
quần đùi
下落 げらく
sự sụt, sự sụt giảm (giá, giá trị...)
落下 らっか
sự rơi xuống; sự ngã
「LẠC HẠ TÁN BINH」
Đăng nhập để xem giải thích