落下傘兵
らっかさんへい「LẠC HẠ TÁN BINH」
☆ Danh từ
Lính nhảy dù.

落下傘兵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落下傘兵
落下傘 らっかさん
cái dù, thả bằng dù, nhảy dù
落下傘軍隊 らっかさんぐんたい
quân nhảy dù.
落下傘候補 らっかさんこうほ
người được bổ nhiệm của đảng trong một khu vực bầu cử an toàn
落下傘部隊 らっかさんぶたい
quân nhảy dù.
傘下 さんか
dưới ô dù; sự dưới chướng; sự nép bóng
ズボンした ズボン下
quần đùi
下落 げらく
sự sụt, sự sụt giảm (giá, giá trị...)
落下 らっか
sự rơi xuống; sự ngã