Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落下防止用コード
らっかぼうしようコード
dây an toàn chống ngã (loại dây được sử dụng để bảo vệ người lao động khỏi ngã từ trên cao)
コード 落下防止用 コード らっかぼうしよう コード らっかぼうしよう コード らっかぼうしよう
Dây chống rơi.
落下防止 らっ かぼう し
Phòng tránh rớt đồ
接続ワイヤー 落下防止用 せつぞくワイヤー らっかぼうしよう せつぞくワイヤー らっかぼうしよう せつぞくワイヤー らっかぼうしよう
Dây kết nối chống rơi.
連結金具 落下防止用 れんけつかなぐ らっかぼうしよう れんけつかなぐ らっかぼうしよう れんけつかなぐ らっかぼうしよう
Phụ kiện kết nối chống rơi.
落下防止安全ネット らっかぼうしあんぜんネット
lưới an toàn chống rơi
脱落防止ビス だつらくぼうしビス
đinh ốc chống rơi
脱落防止ねじ だつらくぼうしねじ
vít chống rơi
防止 ぼうし
phòng cháy
Đăng nhập để xem giải thích