脱落防止ビス
だつらくぼうしビス
☆ Danh từ
Đinh ốc chống rơi
脱落防止ビス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱落防止ビス
脱落防止ねじ だつらくぼうしねじ
vít chống rơi
落下防止 らっ かぼう し
Phòng tránh rớt đồ
落脱 らくだつ
bỏ học, đào ngũ
脱落 だつらく
tụt lại; mất;
落下防止用コード らっかぼうしようコード
dây an toàn chống ngã (loại dây được sử dụng để bảo vệ người lao động khỏi ngã từ trên cao)
コード 落下防止用 コード らっかぼうしよう コード らっかぼうしよう コード らっかぼうしよう
Dây chống rơi.
防止 ぼうし
phòng cháy
đinh vít; đinh ốc