落書
らくしょ おとしがき「LẠC THƯ」
☆ Danh từ
Sự vẽ linh tinh, sự vẽ bậy

落書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落書
落書き らくがき
sự viết bậy bạ, sự viết bừa bãi
落書き帳 らくがきちょう
sách phác họa
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
書き落す かきおとす
viết sót, quên viết
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
書き落とす かきおとす
sót.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).