落書き
らくがき「LẠC THƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự viết bậy bạ, sự viết bừa bãi

Bảng chia động từ của 落書き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落書きする/らくがきする |
Quá khứ (た) | 落書きした |
Phủ định (未然) | 落書きしない |
Lịch sự (丁寧) | 落書きします |
te (て) | 落書きして |
Khả năng (可能) | 落書きできる |
Thụ động (受身) | 落書きされる |
Sai khiến (使役) | 落書きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落書きすられる |
Điều kiện (条件) | 落書きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 落書きしろ |
Ý chí (意向) | 落書きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 落書きするな |
落書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落書き
落書き帳 らくがきちょう
sách phác họa
書き落す かきおとす
viết sót, quên viết
落書 らくしょ おとしがき
sự vẽ linh tinh, sự vẽ bậy
書き落とす かきおとす
sót.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).