落雁
らくがん「LẠC」
☆ Danh từ
Một loại wagashi, được làm từ hỗn hợp bột gạo (ngũ cốc) nhào với mạch nha và đường, ép vào khuôn rồi sấy khô

落雁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落雁
沈魚落雁 ちんぎょらくがん
chim sa cá lặn (nói về vẻ đẹp)
沈魚落雁閉月羞花 ちんぎょらくがんへいげつしゅうか
charms of a uniquely beautiful woman, (so beautiful that) fish stay on the bottom of water and flying wild geese fall from the sky in shame
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
雁 がん かり ガン カリ
ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
雁骨 かりがねぼね かりぼね
/s'kæpjuli:/, xương vai
雁下 がんか
vùng dưới cơ ngực
白雁 はくがん ハクガン
ngỗng tuyết