Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沈魚落雁 ちんぎょらくがん
chim sa cá lặn (nói về vẻ đẹp)
沈魚落雁閉月羞花 ちんぎょらくがんへいげつしゅうか
vẻ đẹp chim sa cá lặn, hoa nhường nguyệt thẹn
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
雁 がん かり ガン カリ
ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
雁下 がんか
vùng dưới cơ ngực
過雁 かがん
ngỗng bay
カナダ雁 カナダがん カナダガン
ngỗng Canada