沈魚落雁閉月羞花
ちんぎょらくがんへいげつしゅうか
☆ Cụm từ, danh từ
Charms of a uniquely beautiful woman, (so beautiful that) fish stay on the bottom of water and flying wild geese fall from the sky in shame

沈魚落雁閉月羞花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沈魚落雁閉月羞花
閉月羞花 へいげつしゅうか
vẻ đẹp tuyệt vời
羞月閉花 しゅうげつへいか
Vẻ đẹp hoa nhường nguyệt thẹn
沈魚落雁 ちんぎょらくがん
chim sa cá lặn (nói về vẻ đẹp)
落雁 らくがん
một loại wagashi, được làm từ hỗn hợp bột gạo (ngũ cốc) nhào với mạch nha và đường, ép vào khuôn rồi sấy khô
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
落月 らくげつ
trăng sắp lặn
花月 かげつ
trăng và hoa
落花 らっか
sự rơi lả tả (hoa); hoa rơi, hoa rụng xuống