落首
らくしゅ「LẠC THỦ」
☆ Danh từ
Bài văn đả kích; bài thơ châm biếm

落首 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落首
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
素首落とし そくびおとし
chiến thắng bằng cách dùng cổ tay hoặc cánh tay húc vào cổ hoặc sau đầu của đối phương.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
首 おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ
cổ
落 おち
rơi, rớt, rụng
首懸 こうがけ
treo cổ tự tử
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)