Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落魄 らくはく
lạc phách, tàn tạ, tụi tàn
魄 はく
Năng lượng âm, tinh thần
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
気魄 きはく
tinh thần; sức mạnh; khí phách; khí thế
死魄 しはく
khuyết mặt trăng
魂魄 こんぱく
Linh hồn; ma.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
身を落とす みをおとす
hạ thấp bản thân