Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魄 はく
Năng lượng âm, tinh thần
死魄 しはく
khuyết mặt trăng
魂魄 こんぱく
Linh hồn; ma.
落魄 らくはく
lạc phách, tàn tạ, tụi tàn
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải