Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胃 い
dạ dày; bao tử
胃ポリープ いポリープ
polyp dạ dày
胃瘻 い ろう
nội soi dạ dày
胃石 いせき
gastrolith
胃部 いぶ
dạ dày
前胃 ぜんい
dạ dày tuyến
網胃 あみい
(giải phẫu) màng lưới, mô lưới
胃管 いかん
ống dạ dày