Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葉山葉子
子葉 しよう
lá mầm
山言葉 やまことば
mountain language (euphemisms used by hunters, etc. when in the wild)
双子葉 そうしよう
cây hai lá mầm
胞子葉 ほうしよう
lá bào tử
単子葉 たんしよう
(thực vật học) có một lá mầm; thuộc nhóm cây một lá mầm
葉 は よう
lá cây.
囃子言葉 はやしことば
những từ được thêm vào để điều chỉnh nhịp của một bài hát
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ