Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葉文玲
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
文言葉 ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.