Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葉月さな
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
葉月 はづき
tháng tám âm lịch
紅葉月 もみじづき
tháng 9 âm lịch
木の葉採り月 このはとりづき
tháng 4 âm lịch
月月 つきつき
mỗi tháng
観葉植物月桂樹 かんようしょくぶつげっけいじゅ
Cây lau nhà cây cảnh
逆さ海月 さかさくらげ
khách sạn tình yêu truyền thống, nhà trọ truyền thống của Nhật Bản dành riêng cho các cặp đôi
逆さ言葉 さかさことば
từ nói ngược (như 「月の鏡」và 「鏡の月, 「たね」và「ねた」, dùng khi nói đùa hay dùng như mật khẩu riêng của một nhóm người); từ trái nghĩa