Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葉菜 ようさい
rau sống
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
葉月 はづき
tháng tám âm lịch
葉菜類 ようさいるい
những loại rau nhiều lá
菜っ葉 なっぱ
Rau; lá rau xanh.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion