Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葉梨新五郎
新郎 しんろう
tân lang.
五葉 ごよう
Japanese white pine (favored for gardens and bonsai), goyoumatsu
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
五葉松 ごようまつ
Japanese white pine (favored for gardens and bonsai)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)