葉状
ようじょう「DIỆP TRẠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Rụng lá

葉状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葉状
落葉状 らくようじょう
thân lá
葉状茎 ようじょうけい
(thực vật) cành dạng lá
葉状体 ようじょうたい
chồi xanh, nhánh cây
葉状腫瘍 ようじょうしゅよう
khối u diệp thể vú (phyllodes tumor)
葉状植物 ようじょうしょくぶつ
thực vật không mạch; thực vật phiến lá (thực vật mà không có sự phân biệt giữa thân và lá như rêu, tảo)
葉状根足虫綱 よーじょーねあしむしつな
lobosea
羽状複葉 うじょうふくよう はねじょうふくよう
lá cây hỗn hợp lá mọc đối
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch