Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複葉 ふくよう
máy bay hai tầng cánh
葉状 ようじょう
rụng lá
複葉機 ふくようき
Máy bay hai tầng cánh.
羽状脈 うじょうみゃく はねじょうみゃく
hệ gân lá mọc đối
落葉状 らくようじょう
thân lá
葉状茎 ようじょうけい
(thực vật) cành dạng lá
葉状体 ようじょうたい
chồi xanh, nhánh cây
葉状腫瘍 ようじょうしゅよう
khối u diệp thể vú (phyllodes tumor)