Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葉賀ユイ
UI ユイ/ユー
giao diện người dùng
年賀葉書 ねんがはがき
thiếp chúc mừng năm mới.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
賀表 がひょう
thư chúc mừng (gửi đến triều đình hay quốc gia nhân dịp hỷ sự)
祝賀 しゅくが
chúc hạ
算賀 さんが
lễ mừng thọ (vào sinh nhật lần thứ 40, 50, 60, v.v.)
朝賀 ちょうが
lời chúc năm mới tới nhà vua.