葉酸欠乏症
ようさんけつぼうしょう
Thiếu axit folic
葉酸欠乏症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葉酸欠乏症
アスコルビン酸欠乏症 アスコルビンさんけつぼうしょう
thiếu axit ascorbic
胃酸欠乏症 いさんけつぼうしょう
gastric achlorhydria
欠乏症 けつぼうしょう
(vitamin -) bệnh thiếu vi-ta-min
欠乏[症] けつぼう[しょう]
(chứng) thiếu hụt
リボフラビン欠乏症 リボフラビンけつぼうしょう
thiếu riboflavin
コリン欠乏症 コリンけつぼうしょう
thiếu hụt choline
チアミン欠乏症 チアミンけつぼうしょう
thiếu thiamin
カリウム欠乏症 カリウムけつぼうしょう
thiếu kali