葉鶏頭
はげいとう がんらいこう「DIỆP KÊ ĐẦU」
☆ Danh từ
Rau dền đỏ

葉鶏頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葉鶏頭
鶏頭 けいとう ケイトウ
mào gà; hoa mào gà.
矮鶏檜葉 チャボひば チャボヒバ
Chamaecyparis obtusa var. breviramea (ornamental variety of hinoki cypress)
頭青花鶏 ずあおあとり ズアオアトリ
chim sẻ khướu
側頭葉 そくとうよう そく とうよう
Bên bán cầu não, trung tâm ngôn ngữ thính giác / thính giác.
後頭葉 こうとうよう
thùy chẩm
前頭葉 ぜんとうよう
thùy trán
頭頂葉 とうちょうよう
thùy đỉnh
頭黒鶏冠鳧 ずぐろとさかげり ズグロトサカゲリ
te mặt nạ (Vanellus miles)