Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鶏冠 とさか けいかん トサカ
mồng gà; mào (gà )
鶏頭 けいとう ケイトウ
mào gà; hoa mào gà.
鶏冠石 けいかんせき
hùng hoàng
鳧 けり ケリ
vịt cổ xanh
葉鶏頭 はげいとう がんらいこう
rau dền đỏ
鶏冠海苔 とさかのり トサカノリ
Meristotheca papulosa (một loài tảo đỏ)
鳧鐘 ふしょう
chuông chùa
田鳧 たげり タゲリ
te mào (Vanellus vanellus)