著わす
あらわす「TRỨ」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Viết; xuất bản
本名
(で
著
わした
本
)
Sách viết đề tên thật (không phải bút danh)

Bảng chia động từ của 著わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 著わす/あらわすす |
Quá khứ (た) | 著わした |
Phủ định (未然) | 著わさない |
Lịch sự (丁寧) | 著わします |
te (て) | 著わして |
Khả năng (可能) | 著わせる |
Thụ động (受身) | 著わされる |
Sai khiến (使役) | 著わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 著わす |
Điều kiện (条件) | 著わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 著わせ |
Ý chí (意向) | 著わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 著わすな |
著わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 著わす
著す あらわす
viết; xuất bản
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
著 ちょ
ngược cho những yêu cầu (của) quần áo; đến ở (tại)..
書き著す かきあらわす
xuất bản (một quyển sách)
著作する ちょさくする
làm sách.
著剤する ちょざいする
pha thuốc.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
執著 としる
(cái) đính kèm; sự gắn chặt vào; tính ngoan cường