Các từ liên quan tới 著作権問題を考える創作者団体協議会
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
創作権 そうさくけん
ngay (của) nghề viết văn
問題作 もんだいさく
tác phẩm gây tranh cãi (nghệ thuật, văn học, v.v.); tác phẩm gây ra sự chỉ trích của công chúng; tác phẩm nghệ thuật xử lý các câu hỏi đương đại
著作権 ちょさくけん
Bản quyền.
社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会 しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
創作者 そうさくしゃ
nhà văn; nhà văn