Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葛城国造
国造 くにのみやつこ くにつこ こくぞう
regional administrator (pre-Taika hereditary title)
製造国 せいぞうこく
quốc gia sản xuất
国造り くにづくり
Xây dựng đất nước.
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
一国一城 いっこくいちじょう
một mình một cõi, tự do tự tại
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
傾城傾国 けいせいけいこく
nghiêng nước nghiêng thành
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.