Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葛掛け くずかけ かずらかけ
thức ăn mặc quần áo với chất lỏng hồ
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
付け掛け つけかけ
chất quá tải
掛け技 かけわざ
kỹ thuật ném chân
掛け紙 かけし
giấy bọc
掛け端 かけはし
cầu treo.
鉋掛け かんなかけ カンナがけ
cạo gỗ bằng máy bào