葛掛け
くずかけ かずらかけ「QUẢI」
☆ Danh từ
Thức ăn mặc quần áo với chất lỏng hồ
葛掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葛掛け
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
付け掛け つけかけ
chất quá tải
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)
掛け紙 かけし
giấy bọc
掛け技 かけわざ
kỹ thuật ném chân
掛け札 かけふだ かけさつ
ký tên; áp phích
鮎掛け あゆかけ アユカケ
một loài cá nước ngọt thuộc họ sculpin