Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葡萄 ぶどう ブドウ えび
nho; quả nho; cây nho
メチシリン耐性黄色葡萄球菌 メチシリンたいせいきいろぶどうきゅうきん
methicillin - kháng cự staphylococcus aureus (mrsa)
海葡萄 うみぶどう
rong nho
葡萄畑 ぶどうばたけ ぶどうはたけ
ruộng nho, vườn nho
葡萄園 ぶどうえん
葡萄色 えびいろ ぶどういろ
màu đỏ tía tối
葡萄ジュース ぶどうジュース
nước ép nho
葡萄牙 ポルトガル ぶどうきば
Bồ Đào Nha