メチシリン耐性黄色葡萄球菌
メチシリンたいせいきいろぶどうきゅうきん
Methicillin - kháng cự staphylococcus aureus (mrsa)

メチシリン耐性黄色葡萄球菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メチシリン耐性黄色葡萄球菌
メチシリン耐性黄色ブドウ球菌 メチシリンたいせいおうしょくブドウきゅうきん メチシリンたいせいおうしょくぶどうきゅうきん メチシリンたいせいきいろブドウきゅうきん
methicillin - kháng cự staphylococcus aureus (mrsa)
葡萄状球菌 ぶどうじょうきゅうきん
khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu
葡萄色 えびいろ ぶどういろ
màu đỏ tía tối
メチシリン耐性 メチシリンたいせい
kháng methicillin
葡萄 ぶどう ブドウ えび
nho; quả nho; cây nho
黄色ブドウ球菌 きいろブドウきゅうきん
tụ cầu vàng
バンコマイシン耐性腸球菌 バンコマイシンたいせいちょうきゅうきん パンコマイシンたいせいちょうきゅうきん
cầu khuẩn đường ruột
海葡萄 うみぶどう
rong nho