Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 董建華
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
骨董 こっとう
đồ cổ
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
骨董店 こっとうてん
cửa hàng bán đồ cổ
骨董品 こっとうひん
vật hiếm có, của quý, đồ cổ
骨董屋 こっとうや
Quầy, shop đồ cổ
骨董市 こっとういち
chợ đồ cũ
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.