Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妃 ひ きさき
hoàng hậu; nữ hoàng
骨董 こっとう
đồ cổ
王妃 おうひ
hoàng hậu; vương phi; nữ hoàng
皇妃 こうひ すめらぎひ
后妃 こうひ
nữ hoàng
公妃 こうひ
chồng, vợ (của vua chúa)
骨董店 こっとうてん
cửa hàng bán đồ cổ
骨董屋 こっとうや
Quầy, shop đồ cổ