Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葦敷重頼
葦 あし よし
cây lau, sậy
間葦 あいあし アイアシ
Phacelurus latifolius (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
枯葦 かれあし
cây lau sậy khô
葦手 あしで
bức tranh mô tả lau sậy xung quanh nước với đá, cỏ hoặc chim được tạo bằng các ký tự (thời Heian)
葦船 あしぶね あしせん
thuyền lau; thuyền sậy
葦笛 あしぶえ
ống sáo bằng sậy
葦登 よしのぼり ヨシノボリ
Cá nước ngọt thuộc họ gobiidae
葦辺 あしべ
lau sậy