Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葬儀 そうぎ
hậu sự
葬式を行う そうしきをおこなう
làm ma.
葬儀業 そーぎぎょー
ngành liên quan đến tang lễ
葬儀式 そうぎしき
nghi thức tang lễ.
葬儀社 そうぎしゃ
công ty mai táng
葬儀屋 そうぎや
người nhận làm có
葬儀場 そうぎじょう
tang lễ về(ở) nhà
葬儀を営む者 そうぎをいとなむもの
Người làm nghề mai táng.