葭障子
よししょうじ「CHƯỚNG TỬ」
☆ Danh từ
Cửa trượt sậy

葭障子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葭障子
障子 しょうじ
vách ngăn (bằng giấy, gỗ); cửa sổ kéo
葭切 よしきり ヨシキリ
chích chòe sậy ( có chích chòe sậy đen , đặc biệt là loại chích chòe sậy lớn )
葭戸 よしど
cửa bằng cây cỏ lau
葭簀 よしず
màn ảnh lau
雨障子 あましょうじ
cửa ra vào tẩm dầu để tăng khả năng chống nước
戸障子 としょうじ
cửa giấy kéo.
ガラス障子 ガラスしょうじ
lắp kính cửa kéo
障子紙 しょうじがみ しょうじし しょうじかみ
giấy bịt cửa sổ (Nhật)