葭切
よしきり ヨシキリ「THIẾT」
☆ Danh từ
Chích chòe sậy ( có chích chòe sậy đen , đặc biệt là loại chích chòe sậy lớn )

葭切 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葭切
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
葭戸 よしど
cửa bằng cây cỏ lau
葭簀 よしず
màn ảnh lau
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
葭障子 よししょうじ
cửa trượt sậy
切切 せつせつ
sự lễ phép, sự lễ độ; sự lịch sự, sự lịch thiệp
〆切 しめきり
(cách viết khác: 締め切り、閉切り) 1. sự đóng cửa. VD: 部屋を閉切りにする. Đóng cửa phòng 2. sự hết hạn, sự hết thời hạn. VD: 募集の締め切りの日. Ngày hết hạn tuyển dụng
切 せつ
cắt