蒐集
しゅうしゅう「SƯU TẬP」
Tụ lại lên trên; tập hợp; sự tích trữ

Từ đồng nghĩa của 蒐集
noun
蒐集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蒐集
切手蒐集 きってしゅうしゅう
sự sưu tập tem; việc sưu tập tem; việc chơi tem; sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem.
蒐荷 しゅうか
tập hợp (của) hàng hóa; sự biên (ghi vào(sự) mua trước) hàng hóa
集 しゅう
tập hợp; tuyển tập
濃集 のうしゅう
sự tập trung
sách có chú giải của nhiều nhà bình luận
志集 ししゅう こころざししゅう
tạp chí, tập sách tiểu luận
召集 しょうしゅう
sự triệu tập; việc triệu tập; buổi triệu tập; triệu tập.
集結 しゅうけつ
tập hợp, tập trung về một nơi