蒐荷
しゅうか「SƯU HÀ」
Tập hợp (của) hàng hóa; sự biên (ghi vào(sự) mua trước) hàng hóa

蒐荷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蒐荷
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
蒐集 しゅうしゅう
tụ lại lên trên; tập hợp; sự tích trữ
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
切手蒐集 きってしゅうしゅう
sự sưu tập tem; việc sưu tập tem; việc chơi tem; sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem.
荷 か に
chuyến hàng; hành lý.
荷重負荷 かじゅーふか
chịu sức nặng
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
バラ荷 ばらに
hàng rời.