Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蒙古地方
蒙古 もうこ
Mông Cổ
蒙古ガゼル もうこガゼル モウコガゼル
linh dương gazelle Mông Cổ (là một loài động vật có vú trong họ Bovidae, bộ Artiodactyla)
外蒙古 がいもうこ そともうこ
vùng Ngoại Mông.
蒙古症 もうこしょう
bệnh Langdon Down, hội chứng Down
蒙古族 もうこぞく
tộc người Mông Cổ
蒙古襞 もうこひだ こうむこひだ
nếp quạt
蒙古語 もうこご こうむこご
tiếng Mông-cổ
蒙古斑 もうこはん
vết lang màu xanh ở mông em bé khi còn sơ sinh