Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蒙古軍政府
軍政府 ぐんせいふ
chính phủ quân sự
政府軍 せいふぐん
toán quân chính phủ
蒙古 もうこ
Mông Cổ
米国軍政府 べいこくぐんせいふ
Chính quyền quân sự Hoa Kỳ
外蒙古 がいもうこ そともうこ
vùng Ngoại Mông.
蒙古ガゼル もうこガゼル モウコガゼル
linh dương gazelle Mông Cổ (là một loài động vật có vú trong họ Bovidae, bộ Artiodactyla)
蒙古襞 もうこひだ こうむこひだ
nếp quạt
蒙古症 もうこしょう
bệnh Langdon Down, hội chứng Down