蒙古野馬
もうこのうま「MÔNG CỔ DÃ MÃ」
☆ Danh từ
Ngựa Przewalski; ngựa hoang Mông Cổ
蒙古野馬
は、
野生
の
馬
として
知
られており、
中央アジア
の
草原
に
生息
しています。
Ngựa hoang Mông Cổ, hay còn gọi là ngựa Przewalski, là loài ngựa hoang dã sống ở các thảo nguyên Trung Á.

蒙古野馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蒙古野馬
蒙古 もうこ
Mông Cổ
蒙古ガゼル もうこガゼル モウコガゼル
linh dương gazelle Mông Cổ (là một loài động vật có vú trong họ Bovidae, bộ Artiodactyla)
外蒙古 がいもうこ そともうこ
vùng Ngoại Mông.
蒙古症 もうこしょう
bệnh Langdon Down, hội chứng Down
蒙古族 もうこぞく
tộc người Mông Cổ
蒙古襞 もうこひだ こうむこひだ
nếp quạt
蒙古語 もうこご こうむこご
tiếng Mông-cổ
蒙古斑 もうこはん
vết lang màu xanh ở mông em bé khi còn sơ sinh